Đô thị thông minh và nông thôn thông minh trong bối cảnh chính quyền hai cấp cần tích hợp và chuyển đổi số lãnh thổ

1. Bối cảnh, chính sách và cơ sở pháp lý

1.1. Bối cảnh cải cách hành chính và CĐS quốc gia

Việt Nam đang bước vào giai đoạn CĐS sâu rộng gắn với cải cách hành chính theo mô hình chính quyền địa phương hai cấp. Cơ cấu mới này giúp giảm bớt tầng nấc trung gian, phân quyền mạnh mẽ ở cấp tỉnh và tăng sự chủ động của cấp cơ sở xã/phường, đồng thời đặt ra yêu cầu đổi mới quản trị lãnh thổ và tổ chức không gian phát triển, đặc biệt trong liên kết chức năng đô thị – nông thôn.

Trên bình diện chính sách, Chính phủ đang hoàn thiện khung thể chế cho CĐS và phát triển thông minh: Quyết định 749/QĐ-TTg (03/06/2020) của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình CĐS quốc gia, coi CĐS là động lực tăng trưởng và đổi mới mô hình quản trị, Quyết định 922/QĐ-BTTTT (20/05/2022) của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Bộ chỉ số DTI, công cụ đánh giá năng lực và tiến độ số hóa của các địa phương.

Hình 1. Chương trình bồi dưỡng cán bộ tại địa phương theo mô hình chính quyền hai cấp

1.2. Chính sách phát triển ĐTTM & NTTM 

Đối với đô thị, Bộ Xây dựng đã ban hành công văn số 6862/BXD-PTĐT (12/12/2024) hướng dẫn áp dụng Bộ tiêu chí đô thị thông minh bền vững phiên bản 1.0, áp dụng thử nghiệm cho 6 đô thị trực thuộc TW đến hết 31/12/2026.

Đồng thời, Dự thảo Nghị định phát triển ĐTTM do Bộ Xây dựng chủ trì đã xác lập nguyên tắc: “Người dân là trung tâm – Dữ liệu là nền tảng – An toàn là điều kiện – Đổi mới sáng tạo là động lực.”  Đô thị thông minh được coi là đầu tàu công nghệ, góp phần nâng cao năng lực quản trị và chất lượng sống đô thị.

Đối với nông thôn, Nghị quyết 19-NQ/TW (16/06/2022) của Ban Chấp hành TW Đảng định hướng “Nông nghiệp sinh thái – Nông thôn hiện đại – Nông dân văn minh”, tạo nền tảng cho phát triển nông thôn bền vững.

Quyết định 924/QĐ-TTg (02/08/2022) của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình CĐS trong xây dựng nông thôn mới, tiếp theo là Công văn 3445/BNN-VPĐP (29/05/2023) do Bộ NN&PTNT ban hành về mô hình thí điểm “xã NTM thông minh” và “xã thương mại điện tử”, làm khung triển khai cho địa phương.

Đặc biệt, chủ trương hợp nhất hai Chương trình mục tiêu quốc gia (MTQG) về xây dựng nông thôn mới và giảm nghèo bền vững trong giai đoạn 2026-2035 nhằm đồng bộ hóa nguồn lực, tránh chồng chéo và định vị NTTM như một trụ cột trong Chương trình nông thôn mới nâng cao gắn với CĐS.

1.3. Hướng tới hệ sinh thái lãnh thổ thông minh (đô thị & nông thôn)

Đô thị thông minh (Smart City) là mô hình đô thị vận hành dựa trên dữ liệu, công nghệ và đổi mới sáng tạo, hướng tới quản trị số, dịch vụ số và hạ tầng thông minh, lấy người dân làm trung tâm, dữ liệu làm nền tảng (EU/OECD).

Nông thôn thông minh (Smart Village) là không gian nông thôn được số hóa hạ tầng, quản trị, kinh tế và đời sống, nhằm nâng cao năng suất, khả năng chống chịu và tính bao trùm, đồng thời kết nối chuỗi giá trị và dữ liệu với đô thị (EU/OECD)

Tổng thể các chính sách này đang tạo dựng khung thể chế tích hợp, hình thành mối quan hệ tương hỗ giữa ĐTTM và NTTM trong một hệ sinh thái lãnh thổ thông minh, thống nhất và bao trùm. Tuy nhiên, liên kết đô thị – nông thôn trong quản trị hai cấp và CĐS lãnh thổ vẫn là khoảng trống cần hoàn thiện, đòi hỏi tiếp cận tích hợp dựa trên liên kết chức năng đô thị – nông thôn, trong đó đô thị đóng vai trò đầu tàu công nghệ, còn nông thôn là không gian hấp thụ và lan tỏa giá trị số.

2. Mối quan hệ tương hỗ ĐTTM – NTTM trong kỷ nguyên số

2.1. Khung tiếp cận chuyển từ Đô thị hóa sang Liên kết chức năng đô thị – nông thôn 

Hình 2. Rural-Urban Functional Linkages theo khung OECD-Rural 3.0
Ghi chú: Cường độ và chất lượng các luồng tương tác này phụ thuộc vào khoảng cách vật lý, quy mô, và hiệu quả vận hành của từng khu vực.

 

Theo UN Habitat và OECD, Liên kết chức năng đô thị – nông thôn RUF (Rural-Urban Functional Linkages) phản ánh sự trao đổi lao động, hàng hóa, dịch vụ, tri thức, tài chính và dữ liệu, vượt qua ranh giới hành chính để hình thành vùng chức năng liên thông, đa trung tâm.

Trước đây, phát triển thiên lệch về đô thị khiến hai khu vực phát triển song song và thất thoát nguồn lực nông thôn. Với mô hình chính quyền hai cấp, cấp tỉnh trực tiếp điều phối vùng chức năng đô thị – nông thôn, đòi hỏi tích hợp quy hoạch – đầu tư – dữ liệu và phân bổ nguồn lực theo hiệu quả liên kết vùng.

UN-Habitat nhấn mạnh rằng, để mô hình NTTM “Smart Villages” phát huy hiệu quả, cần thiết lập các liên kết linh hoạt và đa chiều giữa đô thị và nông thôn, bảo đảm tương tác sâu rộng trên các phương diện kinh tế, xã hội, dữ liệu và quản trị.

Bảng 1. Liên kết đô thị – nông thôn theo tiếp cận SMART của UN Habitat

Tiếp cận SMART được sử dụng như một khái niệm mở, phản ánh bản chất “thông minh” của các liên kết này. Cụ thể, Lãnh thổ thông minh S.M.A.R.T là tập hợp các thuộc tính: S – Sustainable (Bền vững); M – Measurable (Đo lường được); A – Adaptive/Action-oriented (Thích ứng/Hành động); R – Resilient/Relevant (Chống chịu/Phù hợp); T – Territorial/Technology-enabled (Lãnh thổ/Ứng dụng công nghệ).

2.2. Dòng chảy người – hàng hóa – dữ liệu và mối quan hệ “hai chân”

Trong kỷ nguyên số, liên kết đô thị – nông thôn được thể hiện qua dòng chảy con người, hàng hóa và dữ liệu, hình thành chuỗi giá trị số liên thông giữa các vùng chức năng. Từ nông thôn đến đô thị, từ xã đến phường dòng chảy bao gồm nông sản, năng lượng tái tạo, dịch vụ sinh thái, cùng dữ liệu truy xuất, chất lượng và logistics thông minh, giúp nông thôn gia tăng giá trị và đô thị tiếp cận nguồn cung bền vững.

Ngược lại, đô thị cung cấp cho nông thôn công nghệ, tài chính, bảo hiểm, dữ liệu thị trường, thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất và kinh tế số. Bên cạnh đó, lao động và dịch vụ công số vận hành linh hoạt theo mô hình “con lắc”, cho phép người dân học tập, làm việc, tiếp cận y tế – hành chính công trực tuyến ngay tại cộng đồng. Trong hệ sinh thái lãnh thổ thông minh, ĐTTM và NTTM hoạt động như hai chân tương hỗ:

• Đô thị thông minh đóng vai trò nguồn cung – đầu tàu công nghệ, phát triển nền tảng công nghệ, chuẩn dữ liệu và dịch vụ số;

• Nông thôn thông minh là bên tiếp nhận và lan tỏa giá trị – ứng dụng, thử nghiệm và phản hồi dữ liệu thực tiễn.

• Khung Smart City do EU/UN-Habitat/ISO 37120 phát triển, thể hiện 6 trụ cột chính của ĐTTM (quản trị, kinh tế, di chuyển, xã hội, chất lượng sống, môi trường)

• Khung Smart Village do FAO/OECD/UNESCAP đề xuất, thể hiện 6 hợp phần trọng yếu của NTTM (quản trị, công nghệ, đời sống, tài nguyên, dịch vụ nông thôn, du lịch-bản sắc)

Chu trình thiết kế – thử nghiệm – tích hợp – nhân rộng giữa đô thị và nông thôn hình thành cơ chế tương tác hai chiều, giúp quá trình chuyển đổi số lãnh thổ được khởi tạo từ cấp xã, phường và từng bước mở rộng tới cấp tỉnh, hướng tới phát triển xanh, thông minh, bao trùm và bền vững.

3. Bài học từ các mô hình – kinh nghiệm quốc tế 

Trong quá trình CĐS và hướng đến lãnh thổ bao trùm & thông minh, nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình tích hợp đô thị – nông thôn thành công, kết hợp giữa công nghệ, cộng đồng và quản trị địa phương, tạo nên giá trị bền vững và lan tỏa. Một số kinh nghiệm tiêu biểu có thể tham khảo gồm:

3.1. Hàn Quốc – Mô hình Saemaul ICT 4.0

Hàn Quốc phát triển Đô thị thông minh song hành với Nông thôn thông minh, hình thành trục số đô thị – nông thôn trong cùng hệ sinh thái lãnh thổ thông minh. Ở khu vực đô thị, quốc gia này tập trung xây dựng nền tảng dữ liệu, dịch vụ công số và logistics thông minh, tạo động lực lan tỏa công nghệ ra nông thôn.

Kế thừa Phong trào Làng mới 새마을 (Saemaul Undong) từ thập niên 1970, Hàn Quốc phát triển lên giai đoạn Saemaul ICT 4.0, thúc đẩy chuyển đổi số nông thôn qua thương mại nông sản trực tuyến, đào tạo kỹ năng số, học tập từ xa và xây dựng cộng đồng nông dân số kết nối với chuỗi giá trị đô thị.

Hình 4. Báo cáo chỉ số ĐTTM hàng năm và CĐS nông thôn (NTTM) ở Hàn Quốc

Đặc biệt, Hàn Quốc đã xây dựng “Chỉ số kết nối đô thị – nông thôn” như một bộ chỉ số tích hợp đô thị – nông thôn thông minh, nhằm đo lường mức độ chia sẻ dữ liệu, hạ tầng và dòng giá trị số giữa hai khu vực.

Trong mô hình này, Chính phủ giữ vai trò kiến tạo thể chế và phát triển hạ tầng nền tảng, trong khi chính quyền địa phương và cộng đồng đảm nhiệm vai trò vận hành, duy trì và nhân rộng mô hình, hướng tới phát triển lãnh thổ thông minh, tích hợp và bao trùm.

3.2. Kinh nghiệm Đức – Tích hợp Smart City và Digital Villages

Đức triển khai mô hình phát triển tích hợp Đô thị thông minh và Làng thông minh, hướng tới không gian lãnh thổ số thống nhất, nơi công nghệ số phục vụ đồng thời cho quản trị, sản xuất và đời sống ở cả đô thị và nông thôn.

Nổi bật là Chương trình Làng kỹ thuật số (Digital Villages) với mô hình Không gian thử nghiệm thực tế số (Digital Living Lab) – nơi chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng cùng đồng quản trị và đồng thiết kế các giải pháp số cho phát triển nông nghiệp – nông thôn.

Mô hình này kết nối đô thị và nông thôn thông minh qua các trụ cột: dịch vụ công số, di chuyển bền vững, thương mại điện tử, chia sẻ dữ liệu và nền tảng quản trị địa phương, bảo đảm dòng thông tin – giá trị – dịch vụ liền mạch. Đức đặc biệt coi trọng sự tham gia của người dân trong toàn bộ chu trình chuyển đổi số, từ đồng kiến tạo – thử nghiệm – phản hồi – điều chỉnh, hình thành hệ sinh thái chuyển đổi số mở, linh hoạt và thích ứng theo từng vùng chức năng.

3.3 Kinh nghiệm Ấn Độ – Smart Cities Mission & Digital India Village

Chương trình Smart Cities Mission của Chính phủ Ấn Độ đặt mục tiêu xây dựng 100 đô thị thông minh, được tích hợp với sáng kiến Digital India Village hướng tới 100.000 làng số, nhằm hoàn thiện quá trình chuyển đổi số toàn diện vào năm 2030.

Trong mô hình này, Chính phủ giữ vai trò kiến tạo chiến lược và thể chế; doanh nghiệp công nghệ đảm nhiệm phát triển nền tảng và hạ tầng số; trong khi người dân chủ động tham gia, sử dụng và phản hồi dữ liệu, hình thành chu trình cải tiến liên tục trong quản trị.

Hình 6. Smart Cities Mission và Digital India Village đến năm 2030 của Ấn Độ

Digital India Village không chỉ đưa chuyển đổi số đến khu vực nông thôn, giúp người dân tiếp cận dịch vụ công, giáo dục, y tế và tài chính số, mà còn đóng vai trò là mô hình thí điểm cho chính quyền điện tử và kinh tế số ở cấp cơ sở, qua đó thu hẹp khoảng cách số giữa đô thị và nông thôn, tăng cường khả năng tiếp cận chính sách, giao dịch và thương mại trực tuyến mà không cần trung gian.

Ấn Độ đồng thời áp dụng bộ 25 chỉ số chung để đánh giá mức độ lan tỏa công nghệ, dịch vụ và dữ liệu giữa đô thị và nông thôn, hướng tới phát triển không gian lãnh thổ số hóa đồng bộ và bao trùm.

3.4. Liên minh châu Âu EU và OECD

Liên minh châu Âu (EU) đang thúc đẩy triển khai Khung phát triển lãnh thổ thông minh (Smart Territorial Framework), được xây dựng trên cơ sở tích hợp các bộ chỉ số ISO 37120, ISO 37122 và ISO 37123 dành cho ĐTTM (Smart City), đồng thời liên kết với Chương trình Phát triển Nông thôn (Rural Development Programmes – RDPs).

Cách tiếp cận này cho phép đánh giá phát triển lãnh thổ theo vùng chức năng (Functional Areas) – bao gồm Vùng chức năng đô thị (FUA) và Vùng chức năng nông thôn (FRA) – thay vì dựa vào ranh giới hành chính, từ đó phản ánh mối liên kết thực chất về dữ liệu, hạ tầng và dòng giá trị số giữa hai không gian đô thị và nông thôn.

Theo cùng định hướng, OECD và UN-Habitat cũng coi Smart Territorial Framework là nền tảng của hệ sinh thái lãnh thổ thông minh, trong đó Đô thị thông minh (Smart City) và Nông thôn thông minh (Smart Village) được xem là hai cấu phần tương hỗ, đồng phát triển và lan tỏa giá trị số.

Các tổ chức quốc tế này đã phát triển nhóm chỉ số chung tập trung vào dữ liệu, hạ tầng, năng lượng, đổi mới sáng tạo và phát triển bao trùm, nhằm đo lường mức độ tích hợp, tương tác và lan tỏa số trên toàn lãnh thổ.

Cách tiếp cận này góp phần chuyển đổi tư duy phát triển lãnh thổ, từ mô hình quản lý dựa trên địa giới hành chính sang quản trị theo vùng chức năng (FUA/FRA), dựa trên mật độ dân cư, luồng di chuyển của con người, hàng hóa và dữ liệu số.

Phương pháp này được OECD và Eurostat phát triển dựa trên hệ thống phân loại DEGURBA và bản đồ thống kê theo ô lưới 1 km², giúp đánh giá tính kết nối, tính động và khả năng thích ứng của lãnh thổ trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và chuyển đổi số toàn diện (xem thêm: Nguyễn Vũ Phương – Tạp chí Xây dựng, 9/2025).

Hình 7. Khung phân loại lãnh thổ và vùng chức năng (EU – OECD)

4. Đề xuất khung mô hình tích hợp ĐTTM – NTTM cho Việt Nam

4.1. Liên kết hạ tầng số theo vùng chức năng đô thị – nông thôn (FUA / FRA)

Trong bối cảnh mô hình chính quyền địa phương hai cấp gắn với CĐS, việc thiết lập liên kết hạ tầng số vùng chức năng giữa đô thị và nông thôn là nền tảng cho phát triển lãnh thổ thông minh.

Trước hết, cần xây dựng mạng 5G và IoT liên vùng, phủ các trục sản xuất – tiêu thụ, bảo đảm luồng dữ liệu thông suốt và an toàn. Ở cấp tỉnh, trung tâm dữ liệu cùng nền tảng dữ liệu dùng chung phải được triển khai để liên thông hệ thống xã – phường, phục vụ quản trị tích hợp và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Song song, Trung tâm giám sát điều hành thông minh (IOC) cấp tỉnh cần đồng bộ, tích hợp cảnh báo rủi ro thiên tai – dịch bệnh – an ninh mạng, theo mô hình an ninh mạng hiện đại “zero-trust”, bảo đảm an toàn dữ liệu và dịch vụ công số liên tục.

Bên cạnh đó, hệ sinh thái dữ liệu dùng chung giữa đô thị và nông thôn – gồm dữ liệu địa lý, dân cư, hạ tầng, sản xuất, kinh tế – xã hội – giúp điều phối nguồn lực và tối ưu phát triển không gian. Cùng với đó, hình thành dòng chảy hai chiều:

• Nông thôn → Đô thị: nông sản, dịch vụ sinh thái, dữ liệu truy xuất và logistics.

• Đô thị → Nông thôn: công nghệ, tài chính, dịch vụ và tiêu chuẩn hóa.

Các nền tảng thương mại điện tử như Postmart, Voso, Shopee… tạo thị trường số chung, giúp kết nối cung – cầu và chuỗi giá trị hai chiều. ĐTTM đóng vai trò chân cung cấp – nền tảng, công nghệ, dịch vụ, còn NTTM là chân hấp thụ lan tỏa, thử nghiệm và phản hồi thực tiễn. Hai chân này chỉ tạo giá trị bền vững khi vận hành đồng bộ trên cùng không gian số – dữ liệu – hạ tầng, dưới điều phối vùng chức năng của cấp tỉnh.

Bảng 2. Tích hợp ĐTTM – NTTM theo mô hình chính quyền hai cấp

Ghi chú: Mô hình phản ánh sự phân tầng chức năng rõ ràng giữa điều phối – vận hành – ứng dụng, bảo đảm CĐS đồng bộ giữa đô thị – nông thôn, trong bối cảnh chính quyền hai cấp của Việt Nam.

Bảng 3. Đề xuất bộ chỉ số của Hệ sinh thái lãnh thổ theo 4 tầng trụ cột

4.2. Xây dựng bộ chỉ số tích hợp lãnh thổ thông minh ĐTTM – NTTM

2.2.1. Mục tiêu & nguyên tắc thiết kế

Mục tiêu của bộ chỉ số là đo lường mức độ “thông minh” của lãnh thổ dựa trên một khung tích hợp duy nhất, phản ánh hiệu quả liên kết đô thị – nông thôn trong kỷ nguyên số. Nguyên tắc xây dựng bộ chỉ số bao gồm:

(i) Tiếp cận theo hai cấp (tỉnh – xã/phường) nhằm bảo đảm tính phản ánh toàn diện;

(ii) Xây dựng nhóm chỉ số chung thể hiện bốn trụ cột cốt lõi: dữ liệu, năng lượng, đổi mới sáng tạo và phát triển bao trùm;

(iii) Đánh giá vùng chức năng thông qua các liên kết “người – hàng hóa – dữ liệu”;

(iv) Chuẩn hóa theo khung quốc tế như SDGs (UN) và ISO 37120/37122/37123, bảo đảm khả năng so sánh và hội nhập toàn cầu.

4.2.2. Mô hình 4 tầng của Hệ sinh thái lãnh thổ thông minh 

Mô hình Hệ sinh thái lãnh thổ thông minh (Smart Territorial Ecosystem) mô tả cấu trúc đa tầng của lãnh thổ số, gồm 4 trụ cột chức năng: hạ tầng – thể chế – kinh tế – xã hội, phản ánh tiến trình chuyển đổi số toàn diện. Mỗi tầng bảo đảm liên thông dữ liệu, liên kết vùng chức năng và tác động thực tiễn đến người dân, doanh nghiệp.

Khung này tích hợp các chuẩn mực quốc tế như ISO 37120/37122/37123; Smart city index (UN-Habitat); OECD Rural 3.0; EU Smart Rural 27; ITU U4SSC KPIs; cùng kinh nghiệm trong nước từ Bộ chỉ số DTI (2022) và ĐTTM 1.0 (2024). Bộ chỉ số được thiết kế để đánh giá mức độ trưởng thành của ĐTTM – NTTM, với 4 tầng trụ cột và có thể được lựa chọn 8-12 chỉ số cho mỗi “tầng”, xác định rõ đơn vị đo, nguồn dữ liệu, tần suất và điểm chuẩn mục tiêu.

Kết quả tổng hợp cấp tỉnh được xác định thông qua ma trận trọng số tích hợp, trong đó – dựa trên kinh nghiệm quốc tế, cơ cấu đề xuất gồm 40% nhóm chỉ số chung, 30% nhóm đô thị, và 30% nhóm nông thôn. Tỷ lệ này có thể điều chỉnh linh hoạt tùy theo mục tiêu phát triển và ưu tiên của từng địa phương theo cấp độ trưởng thành.

4.2.3. Nhóm chỉ số chung (áp dụng cho cả đô thị & nông thôn)

(i) Dữ liệu & mở dữ liệu: Mức trưởng thành LGSP/IOC; tỷ lệ cơ sở dữ liệu dùng chung kết nối liên cấp; số lượng giao diện lập trình ứng dụng (API) liên thông vùng chức năng đô thị – nông thôn (FUA/FRA); chỉ số chất lượng – cập nhật dữ liệu.

(ii) Năng lượng & môi trường: Tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tiêu thụ khu vực; cường độ năng lượng / GDP địa phương; cảm biến chất lượng môi trường kết nối IoT.

(iii) Đổi mới sáng tạo: Chi cho Nghiên cứu và phát triển (R&D)/đầu người; số doanh nghiệp đổi mới sáng tạo/1.000 DN; Số môi trường thử nghiệm chính sách hoặc công nghệ (sandbox /living labs) đô thị – nông thôn hoạt động.

(iv) Bao trùm xã hội: Tỷ lệ hộ có băng rộng cố định/di động (giới/nhóm yếu thế); tiếp cận dịch vụ công – dịch vụ số (giáo dục, y tế, an sinh) theo nhóm đối tượng.

Khung đánh giá cần bảo đảm so sánh ngang giữa địa phương và liên kết dọc theo cấp hành chính, hỗ trợ điều phối, giám sát và nhân rộng mô hình. Mô hình vừa tương thích quốc tế, vừa phù hợp thể chế hai cấp của Việt Nam, cho phép đánh giá tích hợp ĐTTM – NTTM trong một lãnh thổ thống nhất từ cấp xã/phường.

5. Kết luận và khuyến nghị

Trong bối cảnh CĐS toàn diện và mô hình chính quyền hai cấp, việc phát triển toàn diện ĐTTM và NTTM cần được xem là hai trụ cột tương hỗ trong cùng một hệ sinh thái lãnh thổ thông minh. Thực tế, ở cấp cơ sở xã/phường ngày càng mang tính đan xen giữa đô thị và nông thôn: trong đó trung tâm xã là các thị trấn, thị xã (đô thị loại 4, 5 cũ) và vẫn có yếu tố đô thị hóa, còn nhiều phường sau khi sáp nhập và mở rộng vẫn tồn tại đặc điểm và yếu tố nông thôn.

Vì vậy, việc xây dựng và tích hợp bộ chỉ số ĐTTM – NTTM là cần thiết nhằm bảo đảm dòng chảy dữ liệu, công nghệ và nguồn lực được kết nối thông suốt, qua đó thúc đẩy phát triển lãnh thổ theo xu hướng xanh – thông minh – bao trùm – bền vững, phù hợp với quá trình hội nhập và chuẩn mực quốc tế.

Để hiện thực hóa quá trình tích hợp ĐTTM và NTTM hiệu quả, cần:

1. Ban hành khung chính sách tích hợp ĐTTM – NTTM trong các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2026-2035, gắn với quá trình chuyển đổi số lãnh thổ.

2. Thống nhất xây dựng Bộ chỉ số tích hợp ĐTTM – NTTM, do Bộ Xây dựng chủ trì, phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Tài nguyên Môi trường. Bộ chỉ số gồm ba nhóm chính:

(i) Nhóm chỉ số chung: phản ánh các yếu tố về dữ liệu, năng lượng, đổi mới sáng tạo và phát triển bao trùm;

(ii) Nhóm chỉ số đô thị: tập trung vào hạ tầng, quản trị và dịch vụ công thông minh;

(iii) Nhóm chỉ số nông thôn: đánh giá các mặt sản xuất, môi trường, cộng đồng số.

3. Lồng ghép các chỉ tiêu số hóa đô thị – nông thôn vào Bộ chỉ số DTI cấp địa phương và Bộ tiêu chí nông thôn mới nâng cao để hình thành công cụ đánh giá thống nhất.

4. Tăng cường năng lực số cho cán bộ xã/phường, thúc đẩy quản trị dữ liệu, cung cấp dịch vụ công số và điều hành lãnh thổ thông minh ở cấp xã/phường.

5. Khuyến khích mô hình đồng quản trị giữa chính quyền – doanh nghiệp – người dân, phát huy vai trò cộng đồng số trong triển khai và phản hồi chính sách.

Nếu Singapore hướng tới mục tiêu trở thành Quốc gia thông minh (Smart Nation) vào năm 2030, thì việc Việt Nam triển khai đồng bộ các giải pháp trên sẽ góp phần định hình mô hình lãnh thổ thông minh đặc thù, kết nối hiệu quả giữa đô thị và nông thôn, thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, nâng cao chất lượng sống toàn diện, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh ở khu vực và quốc tế.

“Hướng tới Việt Nam – Lãnh thổ thông minh, phát triển Xanh, Thông minh,  Bao trùm và Bền vững”. NVP ACST – 10/2025.

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1]. Nguyễn Vũ Phương, Tạp chí Xây dựng (8/2025); Tích hợp quy hoạch đô thị bền vững gắn với cải cách chính quyền hai cấp ở Việt Nam.
[2]. Nguyễn Vũ Phương, Tạp chí Xây dựng (8/2025); Đổi mới phân loại đô thị – nông thôn ở Việt Nam: Tiếp cận chức năng – không gian và Kinh nghiệm quốc tế.
[3]. Bộ Thông tin và Truyền thông (2022), Bộ chỉ số chuyển đổi số quốc gia (DTI).
[4]. Chính phủ (2022), Quyết định 924/QĐ-TTg-Chương trình CĐS trong xây dựng NTM, hướng tới nông thôn mới thông minh giai đoạn 2021-2025
[5]. Bộ Xây dựng (2024), Bộ chỉ số đô thị thông minh 1.0.
[6]. Alfonso Vegara, Juan Luis De Las Rivas (2020); Supercities-Territorial Intelligence
[7]. UN-Habitat (2023), Guidelines for Smart Urban-Rural Linkages.
[8]. OECD (2021), Rural 3.0 – People-Centred Rural Policy Framework.
[9]. Julio Navío-Marco, Beatriz Rodrigo-Moya, Paolo Gerli (2020), The rising importance of the “Smart territory” concept: definition and implications.
[10]. IUTC – Korea (2024), KPIs for Smart Sustainable Cities and Communities.
[11]. Germany BMI (2021), Digital Villages Initiative Report.
[12]. Government of India (2023), Digital India – Smart Cities and Digital Villages Integration Strategy.
[13]. https://www.kas.de/vi/web/vietnam/einzeltitel/-/content/smart-village-solutions-for-sustainable-development-of-rural-areas-in-eu-lesson-learnt-for-vietnam.

 

 PGS.TS.GVCC.KTS Nguyễn Vũ Phương

Call Now